Vetlatech - Chăm sóc thú cưng

Vetlatech - Chăm sóc thú cưng Phân phối các sản phẩm chăm sóc sức khỏe cho thú cưng. Thú cưng của bạn khỏe

23/01/2025

Khi thú cưng phản chiếu phong cách sống của Gen Z

22/01/2025

Kiểm soát viêm da cho thú cưng trong mùa đông
theo dõi

Xét nghiệm bệnh Coryza trên gà cần được thực hiện đúng phương pháp để chẩn đoán chính xác và kịp thời. Dưới đây là các b...
21/01/2025

Xét nghiệm bệnh Coryza trên gà cần được thực hiện đúng phương pháp để chẩn đoán chính xác và kịp thời. Dưới đây là các bước và phương pháp phổ biến để xét nghiệm Coryza hiệu quả:

1. Thu mẫu đúng cách
• Mẫu bệnh phẩm:
• Dịch nhầy mũi, dịch xoang hoặc mô từ vùng bị tổn thương (xoang mặt, túi khí).
• Trong trường hợp mổ khám: lấy mô gan, lách, hoặc túi khí để kiểm tra.
• Yêu cầu:
• Sử dụng dụng cụ sạch và vô trùng.
• Đặt mẫu vào môi trường bảo quản như môi trường vận chuyển Stuart hoặc Amies nếu cần vận chuyển xa.
• Mẫu cần được giữ lạnh (2–8°C) và chuyển đến phòng xét nghiệm trong vòng 24 giờ.

2. Các phương pháp xét nghiệm

A. Phương pháp vi sinh (nuôi cấy vi khuẩn)
• Mục đích: Phân lập và xác định vi khuẩn Avibacterium paragallinarum.
• Quy trình:
1. Nuôi cấy mẫu trên môi trường thạch máu hoặc thạch chocolate (yêu cầu có NAD – Nicotinamide Adenine Dinucleotide).
2. Ủ ở nhiệt độ 37°C trong môi trường ẩm (5–10% CO₂).
3. Quan sát sự phát triển khuẩn lạc điển hình: khuẩn lạc nhỏ, tròn, mờ.
4. Thực hiện các thử nghiệm sinh hóa (Catalase, Oxidase) để xác định vi khuẩn.
• Ưu điểm: Chính xác và tiêu chuẩn.
• Nhược điểm: Tốn thời gian (3–5 ngày) và yêu cầu phòng thí nghiệm đạt chuẩn.

B. Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction)
• Mục đích: Phát hiện DNA đặc hiệu của Avibacterium paragallinarum.
• Quy trình:
1. Chiết xuất DNA từ mẫu bệnh phẩm.
2. Sử dụng mồi đặc hiệu cho A. paragallinarum trong phản ứng PCR.
3. Chạy điện di và phân tích kết quả.
• Ưu điểm:
• Nhanh chóng (4–6 giờ).
• Độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
• Nhược điểm: Chi phí cao hơn và cần thiết bị PCR hiện đại.

C. Phương pháp ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
• Mục đích: Phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên của vi khuẩn trong máu gà.
• Quy trình:
1. Thu mẫu huyết thanh gà.
2. Dùng bộ kit ELISA để phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên.
• Ưu điểm: Phát hiện tình trạng miễn dịch hoặc mức độ lan truyền trong đàn.
• Nhược điểm: Chỉ phù hợp để đánh giá trên diện rộng.

3. Chẩn đoán phân biệt

Cần phân biệt bệnh Coryza với các bệnh có triệu chứng tương tự như:
• Bệnh CRD (viêm đường hô hấp mãn tính): Do Mycoplasma gallisepticum.
• Bệnh Newcastle hoặc Cúm gia cầm: Có các triệu chứng đường hô hấp và thần kinh.
• Bệnh viêm xoang do vi khuẩn khác: Như E. coli hoặc Pasteurella multocida.

4. Kết hợp chẩn đoán

Để tăng độ chính xác:
• Kết hợp triệu chứng lâm sàng với kết quả xét nghiệm.
• Lấy mẫu từ nhiều cá thể trong đàn, đặc biệt là gà đang có triệu chứng rõ rệt.

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết về kỹ thuật xét nghiệm hoặc quy trình cụ thể, hãy liên hệ với các phòng xét nghiệm thú y uy tín hoặc chuyên gia thú y.
by chat gpt
theo dõi

Chó thường xuyên lắc tai có thể liên quan đến một số vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là các bệnh hoặc tình trạng liên quan ...
20/01/2025

Chó thường xuyên lắc tai có thể liên quan đến một số vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là các bệnh hoặc tình trạng liên quan đến tai. Dưới vai trò của bác sĩ thú y, việc chẩn đoán ca này cần thực hiện cẩn thận dựa trên các triệu chứng, khám lâm sàng và xét nghiệm. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

1. Viêm tai ngoài
• Nguyên nhân:
• Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm.
• Ký sinh trùng như ve tai (Otodectes cynotis).
• Dị ứng thức ăn hoặc môi trường.
• Triệu chứng:
• Chó thường lắc đầu hoặc gãi tai.
• Tai đỏ, sưng, có mùi hôi.
• Có dịch hoặc mủ chảy ra.

2. Dị vật trong tai
• Nguyên nhân: Cỏ, hạt, hoặc các vật nhỏ khác lọt vào tai.
• Triệu chứng:
• Lắc đầu mạnh, liên tục.
• Có thể xuất hiện đau khi sờ vào tai.

3. Nhiễm ve tai (Otodectes cynotis)
• Nguyên nhân: Ký sinh trùng nhỏ sống trong tai.
• Triệu chứng:
• Lắc tai liên tục.
• Có nhiều chất bẩn màu nâu đen giống bã cà phê trong ống tai.
• Ngứa dữ dội.

4. Viêm tai giữa hoặc tai trong
• Nguyên nhân:
• Viêm tai ngoài không được điều trị.
• Lây lan từ nhiễm trùng khác.
• Triệu chứng:
• Lắc đầu, mất thăng bằng.
• Dấu hiệu thần kinh (nghiêng đầu, đi vòng tròn).

5. Dị ứng hoặc viêm da toàn thân
• Nguyên nhân: Dị ứng thức ăn, phấn hoa, hoặc các yếu tố môi trường.
• Triệu chứng:
• Ngứa, liếm hoặc gãi nhiều vị trí khác trên cơ thể.
• Da đỏ, có thể rụng lông.

6. Chấn thương tai
• Nguyên nhân: Chơi đùa quá mạnh, bị cắn, hoặc tự gãi gây tổn thương.
• Triệu chứng:
• Tai sưng, có thể xuất hiện tụ máu (hematoma).
• Đau khi chạm vào.

Quy trình chẩn đoán:
1. Khám lâm sàng:
• Quan sát tai ngoài, kiểm tra bằng kính soi tai để đánh giá ống tai và màng nhĩ.
• Kiểm tra các vùng xung quanh tai và cơ thể.
2. Xét nghiệm hỗ trợ:
• Nhuộm lam và soi kính hiển vi để kiểm tra ký sinh trùng hoặc nhiễm trùng.
• Nuôi cấy vi khuẩn/nấm nếu cần.
• X-quang hoặc CT nếu nghi ngờ viêm tai giữa hoặc tai trong.
3. Hỏi lịch sử bệnh:
• Tiền sử bệnh lý, môi trường sống, và chế độ dinh dưỡng.

Hướng xử lý:
• Nếu là viêm tai: Vệ sinh tai sạch sẽ và dùng thuốc nhỏ tai có kháng sinh/ký sinh trùng/nấm phù hợp.
• Nếu có dị vật: Lấy dị vật ra một cách nhẹ nhàng hoặc dưới gây mê nếu cần.
• Nếu là tụ máu (hematoma): Dẫn lưu máu, phẫu thuật nếu cần thiết.
• Nếu nghi ngờ dị ứng: Xác định tác nhân và thay đổi môi trường hoặc chế độ ăn uống.

Lưu ý: Luôn kiểm tra hai tai và điều trị dứt điểm để tránh tái phát.
by chat gpt

Các giống chó ít rụng lông là lựa chọn lý tưởng cho những người bị dị ứng hoặc muốn giảm bớt công việc vệ sinh nhà cửa. ...
15/01/2025

Các giống chó ít rụng lông là lựa chọn lý tưởng cho những người bị dị ứng hoặc muốn giảm bớt công việc vệ sinh nhà cửa. Dưới đây là một số giống chó ít rụng lông và lời khuyên khi nuôi chúng:

1. Chó Poodle
• Đặc điểm: Bộ lông xoăn, ít rụng, dễ tạo kiểu.
• Lời khuyên: Cần chải lông thường xuyên để tránh lông bị rối. Tắm và cắt tỉa định kỳ.

2. Chó Maltese
• Đặc điểm: Lông dài nhưng không rụng nhiều, mượt và mềm.
• Lời khuyên: Chăm sóc lông kỹ lưỡng, giữ vệ sinh để tránh lông bị xơ và gãy rụng.

3. Chó Shih Tzu
• Đặc điểm: Lông dài, không rụng nhiều, thích hợp với những người bị dị ứng.
• Lời khuyên: Tắm và chải lông đều đặn, đặc biệt là vùng quanh mắt.

4. Chó Schnauzer
• Đặc điểm: Lông ngắn, thô cứng, ít rụng.
• Lời khuyên: Chải lông mỗi tuần để loại bỏ lông chết và duy trì lớp lông sạch.

5. Chó Basenji
• Đặc điểm: Lông ngắn, ít rụng, không có mùi cơ thể mạnh.
• Lời khuyên: Chỉ cần lau lông nhẹ và tắm định kỳ.

6. Chó Yorkshire Terrier (Yorkie)
• Đặc điểm: Lông dài, mượt giống như tóc người, ít rụng.
• Lời khuyên: Cần chăm sóc lông kỹ, cắt tỉa và giữ vệ sinh.

7. Chó Chihuahua lông ngắn
• Đặc điểm: Lông ngắn, ít rụng, dễ chăm sóc.
• Lời khuyên: Vệ sinh lông bằng khăn ướt hoặc tắm nhẹ.

Lời khuyên chung khi nuôi chó ít rụng lông:
• Dinh dưỡng tốt: Cho chó ăn thức ăn chất lượng để duy trì sức khỏe lông.
• Chăm sóc định kỳ: Tắm, chải lông, và kiểm tra sức khỏe thường xuyên.
• Môi trường sống sạch sẽ: Giữ nhà cửa và chỗ ngủ của chó luôn sạch.

Bạn đang quan tâm đến giống chó cụ thể nào để mình tư vấn chi tiết hơn?
by Chat Gpt

04/01/2025

Loài chó ‘biết hát’ cực kì quý hiếm hồi sinh sau 50 năm tưởng đã tuyệt chủng

Xem bác sĩ thú y Chat Gpt chia sẻ một số bệnh thường gặp ở chó và mèo vào mùa đông. Thời tiết lạnh giá có thể ảnh hưởng ...
02/01/2025

Xem bác sĩ thú y Chat Gpt
chia sẻ một số bệnh thường gặp ở chó và mèo vào mùa đông. Thời tiết lạnh giá có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thú cưng, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh sau:
theo dõi
Gpt
1. Cảm lạnh và viêm đường hô hấp
• Nguyên nhân: Thời tiết lạnh, thay đổi nhiệt độ đột ngột, hoặc môi trường ẩm ướt.
• Triệu chứng: Ho, hắt hơi, chảy nước mũi, mệt mỏi, biếng ăn.

2. Viêm phổi
• Thường xảy ra ở thú cưng có hệ miễn dịch yếu hoặc sống trong môi trường không đủ ấm.
• Triệu chứng: Khó thở, thở khò khè, sốt, giảm vận động.

3. Viêm khớp hoặc đau khớp mãn tính
• Nhiệt độ lạnh có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm khớp ở chó mèo lớn tuổi hoặc giống dễ mắc bệnh xương khớp.
• Triệu chứng: Đi lại khó khăn, lười vận động, đau khi chạm vào khớp.

4. Cảm cúm do virus
• Ở chó: Cúm chó (Canine Influenza Virus), virus Parainfluenza.
• Ở mèo: Herpesvirus, Calicivirus.
• Triệu chứng: Sốt, chảy nước mắt mũi, ho, giảm ăn uống.

5. Bệnh ngoài da
• Da khô, nứt nẻ hoặc viêm da dị ứng do không khí lạnh và khô.
• Mèo hoặc chó dễ bị kích ứng da nếu liếm quá nhiều để giữ ấm.

6. Giảm thân nhiệt (Hypothermia)
• Xảy ra khi thú cưng bị lạnh quá mức do thời gian phơi nhiễm nhiệt độ thấp kéo dài.
• Triệu chứng: Run rẩy, lờ đờ, mất phản xạ, thân nhiệt giảm.

7. Bệnh tim mạch
• Ở những thú cưng mắc bệnh tim, nhiệt độ lạnh có thể làm tim hoạt động quá sức, dẫn đến nguy cơ xấu hơn.

8. Bệnh tiêu hóa
• Lạnh đột ngột hoặc thức ăn không phù hợp mùa đông dễ gây viêm dạ dày-ruột.
• Triệu chứng: Nôn, tiêu chảy, biếng ăn.

Cách phòng ngừa:
• Giữ ấm cho thú cưng bằng áo, chăn hoặc ổ nằm kín gió.
• Tránh để thú cưng phơi nhiễm nhiệt độ lạnh quá lâu.
• Cung cấp chế độ dinh dưỡng cân đối và nước sạch.
• Kiểm tra sức khỏe định kỳ và tiêm phòng đầy đủ.

Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ, bạn nên đưa thú cưng đến bác sĩ thú y để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

31/12/2024

Tất niên dương lịch, xoã thôi nào!
theo dõi

https://www.facebook.com/share/p/1AisotXzgd/
30/12/2024

https://www.facebook.com/share/p/1AisotXzgd/

THÔNG BÁO NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH 2025

🎉 Công ty Cổ phần Vetlatech xin trân trọng thông báo đến Quý khách hàng, Đối tác lịch nghỉ tết DƯƠNG LỊCH 2025 như sau:

🗓 Thời gian nghỉ: Thứ Tư, ngày 01/01/2025
🗓 Thời gian làm việc lại: Thứ Năm, ngày 02/01/2025
Kính chúc Quý khách hàng, đối tác cùng gia đình một kỳ nghỉ Tết Dương lịch vui vẻ, hạnh phúc và an khang! 🌟
theo dõi

28/12/2024

Chàng trai TPHCM chi 120 triệu đồng mỗi tháng chăm mèo 'quý tộc'
link dứoi cmt

Chúc mừng giáng sinh an lành và năm mới thành công. theo dõi
24/12/2024

Chúc mừng giáng sinh an lành và năm mới thành công.
theo dõi

AI trong chẩn đoán theo dõi
18/12/2024

AI trong chẩn đoán
theo dõi

Chúc cả nhà cuối tuần vui vẻ  theo dõiVetlatech - Chăm sóc thú cưng
13/12/2024

Chúc cả nhà cuối tuần vui vẻ
theo dõi
Vetlatech - Chăm sóc thú cưng

09/12/2024

BIỆN PHÁP PHÒNG VIÊM DA TRÊN CHÓ MÈO
theo dõi

Viêm thận ở chó mèo có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm bệnh lý cơ bản, nhiễm trùng, hoặc tiếp xúc với các tác nhân độc...
06/12/2024

Viêm thận ở chó mèo có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm bệnh lý cơ bản, nhiễm trùng, hoặc tiếp xúc với các tác nhân độc hại. Một số loại thức ăn và chất dinh dưỡng không phù hợp có thể góp phần làm tổn thương thận hoặc gia tăng nguy cơ viêm thận ở chó mèo. Dưới đây là các nhóm thức ăn và yếu tố cần lưu ý:

1. Thực phẩm chứa hàm lượng phốt pho cao

• Tác động: Thức ăn giàu phốt pho, đặc biệt khi không cân bằng với canxi, có thể làm tăng áp lực cho thận, đặc biệt ở chó mèo có bệnh lý thận tiềm ẩn.
• Ví dụ: Thịt sống hoặc thịt nội tạng (gan, thận) nếu sử dụng quá mức.

2. Hàm lượng protein quá cao

• Tác động: Protein chất lượng thấp hoặc dư thừa có thể làm tăng gánh nặng chuyển hóa của thận, dẫn đến viêm và suy thận.
• Ví dụ: Thức ăn chế biến không đúng cân đối hoặc sử dụng thịt không đảm bảo chất lượng.

3. Thực phẩm chứa độc tố hoặc chất hóa học

• Thức ăn độc hại phổ biến:
• Nho và nho khô: Có thể gây suy thận cấp tính ở chó.
• Hành và tỏi: Gây tổn thương máu, ảnh hưởng đến chức năng thận.
• Chocolate: Chứa theobromine, một chất độc với hệ thần kinh và thận.
• Đồ ăn mặn: Thức ăn nhiều muối có thể gây mất cân bằng điện giải và làm thận làm việc quá mức.
• Chất phụ gia: Một số thực phẩm chứa chất bảo quản hoặc hóa chất không phù hợp với chó mèo.

4. Thức ăn bị nhiễm khuẩn hoặc nấm mốc

• Tác động: Nấm mốc trên thực phẩm có thể sản sinh độc tố (aflatoxin) gây tổn thương thận và gan.
• Ví dụ: Thức ăn khô hoặc hạt ẩm bảo quản không đúng cách.

5. Thức ăn chế biến dành cho người

• Tác động: Một số thực phẩm chế biến dành cho người chứa gia vị, dầu mỡ, hoặc phụ gia không phù hợp cho động vật, gây viêm và tổn thương thận.
• Ví dụ: Thức ăn nhanh, thức ăn chiên xào, hoặc nước sốt chứa nhiều muối và chất phụ gia.

6. Hàm lượng oxalat cao

• Tác động: Các thực phẩm chứa oxalat cao có thể gây hình thành sỏi thận, làm tăng nguy cơ viêm thận.
• Ví dụ: Rau bina (spinach), củ cải, và đậu phộng.

7. Thức ăn kém chất lượng hoặc không cân đối

• Thức ăn thương mại giá rẻ thường sử dụng nguyên liệu chất lượng thấp, thiếu cân đối dinh dưỡng, dẫn đến tổn thương dài hạn cho thận.

Phòng ngừa viêm thận từ thức ăn

• Chọn thức ăn dành riêng cho chó mèo có thương hiệu uy tín, phù hợp với lứa tuổi và tình trạng sức khỏe.
• Tránh cho ăn thực phẩm chế biến của người.
• Kiểm tra và bảo quản thức ăn đúng cách để tránh nấm mốc hoặc ôi thiu.
• Luôn cung cấp nước sạch và theo dõi lượng nước uống để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Bạn có muốn gợi ý về thức ăn chuyên dụng dành cho chó mèo có vấn đề về thận không?
By Chat Gpt
theo dõi

Xét nghiệm máu định kỳ cho thú cưng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể, phát hiện sớm các vấn ...
05/12/2024

Xét nghiệm máu định kỳ cho thú cưng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể, phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, và cải thiện chất lượng cuộc sống. Dưới đây là các vai trò chính:

1. Phát hiện bệnh lý tiềm ẩn

• Nhiều bệnh lý (như suy gan, thận, tiểu đường, thiếu máu) không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu.
• Xét nghiệm máu định kỳ giúp phát hiện các bất thường trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.

2. Theo dõi sức khỏe tổng quát

• Đánh giá các chỉ số như:
• Công thức máu toàn phần (CBC): Phát hiện tình trạng nhiễm trùng, viêm, thiếu máu, hoặc rối loạn đông máu.
• Xét nghiệm hóa sinh: Đánh giá chức năng gan, thận, mức glucose, protein và điện giải.
• Tuyến giáp: Kiểm tra tình trạng cường giáp hoặc suy giáp, đặc biệt ở mèo và chó lớn tuổi.

3. Hỗ trợ trong điều trị và theo dõi bệnh

• Đánh giá hiệu quả của thuốc hoặc phác đồ điều trị (ví dụ: theo dõi chức năng gan khi dùng thuốc dài hạn).
• Theo dõi tiến triển của các bệnh mãn tính (như suy thận hoặc bệnh tim).

4. Đánh giá sức khỏe trước khi gây mê

• Trước khi thực hiện các thủ thuật cần gây mê, xét nghiệm máu giúp:
• Đảm bảo thú cưng đủ khỏe mạnh để chịu đựng quá trình gây mê.
• Phát hiện các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn (ví dụ: rối loạn đông máu hoặc chức năng gan kém).

5. Theo dõi sức khỏe theo từng giai đoạn tuổi

• Thú cưng nhỏ tuổi: Kiểm tra các vấn đề bẩm sinh hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.
• Thú cưng trưởng thành: Đánh giá các bệnh phát sinh liên quan đến lối sống hoặc di truyền.
• Thú cưng lớn tuổi: Phát hiện sớm các bệnh thoái hóa hoặc mãn tính.

6. Phát hiện ký sinh trùng máu

• Một số ký sinh trùng (như giun tim, rickettsia, babesia) chỉ được phát hiện qua xét nghiệm máu.

Tần suất đề xuất

• Thú cưng khỏe mạnh: 1 lần/năm.
• Thú cưng lớn tuổi (trên 7 tuổi): 6 tháng/lần.
• Thú cưng có bệnh mãn tính: Theo lịch trình của bác sĩ thú y.

Xét nghiệm máu định kỳ không chỉ bảo vệ sức khỏe thú cưng mà còn giúp chủ nuôi hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của chúng, từ đó đưa ra các quyết định chăm sóc phù hợp.
theo dõi
By chat Gpt

Các phương pháp phát hiện kháng thể dại trên thú cưng.Phát hiện kháng thể dại trên thú cưng (chó, mèo) thường được thực ...
04/12/2024

Các phương pháp phát hiện kháng thể dại trên thú cưng.
Phát hiện kháng thể dại trên thú cưng (chó, mèo) thường được thực hiện để đánh giá hiệu quả tiêm phòng hoặc đáp ứng miễn dịch sau khi tiếp xúc với virus dại. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:

1. RFFIT (Rapid Fluorescent Focus Inhibition Test)

Nguyên tắc:
• Đo khả năng trung hòa virus dại của kháng thể trong mẫu huyết thanh.
• Virus dại được ủ cùng với mẫu huyết thanh và tế bào mục tiêu, sau đó nhuộm bằng kháng thể huỳnh quang.

Ưu điểm:
• Được xem là tiêu chuẩn vàng (gold standard) trong đo lường kháng thể dại.
• Kết quả chính xác và đáng tin cậy.

Nhược điểm:
• Phức tạp, yêu cầu phòng thí nghiệm chuyên dụng.
• Thời gian thực hiện kéo dài (vài ngày).

2. FAVN (Fluorescent Antibody Virus Neutralization Test)

Nguyên tắc:
• Giống RFFIT, đo khả năng trung hòa virus dại, nhưng sử dụng nhuộm huỳnh quang để xác định virus không bị trung hòa.

Ưu điểm:
• Được Tổ chức Thú y Thế giới (OIE) công nhận để kiểm tra kháng thể trước khi di chuyển quốc tế.
• Tương đối chính xác và đáng tin cậy.

Nhược điểm:
• Yêu cầu thiết bị chuyên môn và kỹ thuật viên lành nghề.

3. ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)

Nguyên tắc:
• Định lượng kháng thể kháng virus dại trong mẫu huyết thanh bằng cách gắn kháng nguyên lên đĩa ELISA, sau đó phát hiện kháng thể thông qua phản ứng màu enzym.

Ưu điểm:
• Thực hiện nhanh, dễ dàng hơn so với RFFIT và FAVN.
• Không cần phòng thí nghiệm phức tạp.

Nhược điểm:
• Độ nhạy và độ đặc hiệu có thể thấp hơn các phương pháp trung hòa virus.

4. Neutralizing Peroxidase-Linked Assay (NPLA)

Nguyên tắc:
• Tương tự RFFIT, nhưng sử dụng enzym peroxidase thay vì huỳnh quang để phát hiện virus không bị trung hòa.

Ưu điểm:
• Tương đối chính xác, chi phí thấp hơn RFFIT.

Nhược điểm:
• Yêu cầu kỹ thuật tương tự FAVN và RFFIT.

5. LFD (Lateral Flow Device)

Nguyên tắc:
• Là xét nghiệm nhanh (test nhanh), phát hiện kháng thể kháng virus dại bằng cách đặt mẫu máu lên thiết bị và quan sát vạch phản ứng.

Ưu điểm:
• Thực hiện đơn giản, nhanh chóng (15-30 phút).
• Có thể thực hiện tại hiện trường.

Nhược điểm:
• Độ chính xác thấp hơn các phương pháp trên.

Lựa chọn phương pháp

• Di chuyển quốc tế: FAVN hoặc RFFIT (theo yêu cầu của từng quốc gia).
• Đánh giá nhanh: ELISA hoặc LFD.
• Nghiên cứu chuyên sâu: RFFIT hoặc FAVN.

by Chat gpt
theo dõi

Address

L1-06B Khu Du Lịch Sinh Thái Cao Cấp An Khánh, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức
Hanoi
100000

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Vetlatech - Chăm sóc thú cưng posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to Vetlatech - Chăm sóc thú cưng:

Videos

Share

Category